Vốn lưu động và một số giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động tại công ty cổ phần thủy sản Mekong / (Record no. 4579)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01366nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23029 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151413.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | N4993T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Thị Ngọc Trang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vốn lưu động và một số giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động tại công ty cổ phần thủy sản Mekong / |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Thị Ngọc Trang; Trần Thị Hoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 76 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những lý luận cơ bản về vốn lưu động và sự cần thiết khách quan nâng cao hiệu quả sử dụng hiệu quả sử dụng vốn lưu động tại doanh nghiệp. Thực tiễn tình hình quản lý và sử dụng vốn lưu động tại Công ty cổ phần thủy sản Mekong. Từ những phân tích thực trạng sử dụng vốn và hiệu quả sử dụng vốn mà doanh nghiệp có được sẽ đề xuất một số giải pháp nhằm cải thiện hiệu quả sử dụng vốn của Công ty cổ phần thủy sản Mekong. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính ngân hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Hoa |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 N4993T | 000004147 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |