Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại công ty cổ phần đầu tư và xây dựng HUD1 / (Record no. 4578)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01146nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23028 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151413.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | M3111H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Man, Thị Huyền |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại công ty cổ phần đầu tư và xây dựng HUD1 / |
Statement of responsibility, etc. | Man Thị Huyền; Nguyễn Thành Trung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 75 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Làm rõ những vấn đề cơ bản về hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường. Phân tích, đánh giá thực trạng sử dụng vốn kinh doanh của Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1. Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính ngân hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thành Trung |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 M3111H | 000004140 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |