Giải pháp hạn chế rủi ro tín dụng tại ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Hội sở Hà Nội / (Record no. 4576)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01226nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23026 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151413.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | L46L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Huyền Linh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải pháp hạn chế rủi ro tín dụng tại ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Hội sở Hà Nội / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Thị Huyền Linh ; Người hướng dẫn : Đỗ Mỹ Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 74 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hệ thống hóa, phân tích làm sáng tỏ những vấn đề lý luận và thực tiễn về thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Hội sở Hà Nội (Vietcombank). Từ đó đề xuất một số biện pháp nhằm hoàn thiện công tác hạn chế rủi ro tín dụng trong thời gian tới tại ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Hội sở Hà Nội. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính ngân hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Mỹ Dung |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 L46L | 000004173 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |