Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ phần gang thép Thái Nguyên / (Record no. 4573)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01340nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23023 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151413.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | L46V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Vân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ phần gang thép Thái Nguyên / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Thị Vân; Lê Phương Hoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 74 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hệ thống hoá những luận cứ khoa học về hiệu quả sử dụng vốn trong hoạt động của doanh nghiệp. Phân tích thực trạng tình hình tổ chức, sử dụng và đánh giá hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty cổ phần gang thép Thái Nguyên để chỉ ra những kết quả đạt được, những tồn tại và nguyên nhân của nó, làm cơ sở cho việc đề xuất các giải pháp. Đưa ra các giải pháp chủ yếu ứng dụng nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty cổ phần gang thép Thái Nguyên trong thời gian tới. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính ngân hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Phương Hoa |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 L46V | 000004117 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |