Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại công ty TNHH một thành viên X20 Nam Định / (Record no. 4571)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01406nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23021 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151413.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | L46A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Nguyên Phan Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại công ty TNHH một thành viên X20 Nam Định / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Nguyên Phan Anh; Lê Hải Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 79 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hệ thống hoá những nhận thức lý luận về vốn kinh doanh và hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của doanh nghiệp trong điều kiện kinh tế thị trường. Khảo sát thực trạng về sử dụng vốn kinh doanh của Công ty TNHH một thành viên X20 Nam Định thời gian qua. Từ đó thực hiện phân tích đánh giá thực trạng hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của Công ty với những kết quả, ưu điểm cũng như hạn chế và nguyên nhân của những hạn chế đó. Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của Công ty trong thời gian tới. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính ngân hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Hải Hà |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 L46A | 000004128 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |