Nâng cao chất lượng hoạt động môi giới tại Công ty cổ phần chứng khoán Sài gòn-Hà Nội / (Record no. 4570)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01381nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23020 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151413.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | K5285A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Khổng, Quỳnh Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao chất lượng hoạt động môi giới tại Công ty cổ phần chứng khoán Sài gòn-Hà Nội / |
Statement of responsibility, etc. | Khổng Quỳnh Anh; Nguyễn Thị Bích Ngọc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 75 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hệ thống hóa lý luận cơ bản về môi giới chứng khoán (MGCK) và chất lượng hoạt động MGCK, tìm hiều và xác định các thước đo, đánh giá chất lượng của hoạt động này và các yếu tố ảnh hưởng tới hoạt động MGCK. Đánh giá thực trạng chất lượng hoạt động môi giới tại công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội. Đề xuất một số giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao chất lượng hoạt động môi giới tại công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội trong thời gian tới. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính ngân hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Bích Ngọc |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 K5285A | 000004176 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |