Lý thuyết đồ thị và ứng dụng / (Record no. 457)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00995nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14103
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221900.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2017 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 52.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 511.5
Item number L98T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trường Xuân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lý thuyết đồ thị và ứng dụng /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Trường Xuân chủ biên, [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 235 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những kiến thức cơ bản về đồ thị, một số dạng đồ thị đặc biệt, biểu diễn đồ thị trên máy tính, thuật toán duyệt đồ thị, cây và cây khung của đồ thị, đường đi ngắn nhất và luồng trên mạng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lý thuyết đồ thị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ứng dụng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Toán học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 52000.00   511.5 L98T 000000900 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 52000.00   511.5 L98T 000000067 12/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 52000.00   511.5 L98T 000001327 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập