Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Tổng công ty May 10 / (Record no. 4567)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01254nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23017 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151413.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | H6508T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thị Kim Thoa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Tổng công ty May 10 / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Thị Kim Thoa; Phạm Thị Ngọc Mai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 92 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hệ thống hoá cơ sở lý luận về nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh, từ đó hoàn thiện và bổ sung một số giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh trong các doanh nghiệp. Đánh giá thực trạng hiệu quả sử dụng vốn của Tổng Công ty May 10, nắm bắt được các thuận lợi cũng như khó khăn mà công ty gặp phải. Từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của Tổng công ty May 10. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính ngân hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Ngọc Mai |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 H6508T | 000004123 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |