Giải pháp nâng cao lợi nhuận tại công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Phương Trang / (Record no. 4565)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01130nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23015 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151413.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | H6508C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Minh Châu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải pháp nâng cao lợi nhuận tại công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Phương Trang / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Minh Châu; Trần Thanh Phúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 78 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những vấn đề lý luận cơ bản về nâng cao lợi nhuận của doanh nghiệp. Phân tích và đánh giá thực trạng nâng cao lợi nhuận tại Công ty Cổ phần Đầu Xây dựng và Thương mại Phương Trang. Đề xuất một số giải pháp nâng nao lợi nhuận của Công ty Cổ phần Xây dựng và Thương mại Phương Trang. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính ngân hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thanh Phúc |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 H6508C | 000004164 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |