Nâng cao chất lượng tín dụng tại Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam- Chi nhánh Mỹ Đình / (Record no. 4564)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01416nam a22002297a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23014
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151413.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332
Item number D924Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Ngọc Quỳnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nâng cao chất lượng tín dụng tại Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam- Chi nhánh Mỹ Đình /
Statement of responsibility, etc. Dương Ngọc Quỳnh; Lê Minh Trang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 79 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu và làm rõ hơn cơ sở lý luận về chất lượng tín dụng của ngân hàng thương mại. Phân tích, đánh giá thực trạng chất lượng tín dụng ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Mỹ Đình để thấy những hạn chế, tồn tại trong hoạt động tín dụng và tìm ra nguyên nhân tại ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Mỹ Đình. Đưa ra các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng tín dụng tại ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Mỹ Đình.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính ngân hàng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Minh Trang
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024 1 332 D924Q 000004167 12/03/2024 13/03/2023 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án