Nâng cao chất lượng hoạt động cho vay tại Ngân hàng thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam, Chi nhánh Hai Bà Trưng Vietcombank, Hà Nội / (Record no. 4558)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01497nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23008 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151412.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | D6155T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Thị Trọng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao chất lượng hoạt động cho vay tại Ngân hàng thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam, Chi nhánh Hai Bà Trưng Vietcombank, Hà Nội / |
Statement of responsibility, etc. | Đinh Thị Trọng ; Người hướng dẫn : Phạm Thị Phương Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 79 tr. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hệ thống hóa các vấn đề về chất lượng cho vay trong các ngân hàng thương mại. Phân tích, đánh giá thực trạng về chất lượng cho vay tại ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại Thương Việt Nam- Chi nhánh Hai Bà Trưng, bao gồm những thành tựu đạt được và những hạn chế còn tồn tại, qua đó xác định các nguyên nhân ảnh hưởng đến chất lượng cho vay tại chi nhánh. Đề xuất các giải pháp và kiến nghị nhằm hoàn thiện và nâng cao chất lượng cho vay tại chi nhánh nói riêng và cho các ngân hàng thương mại nói chung. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính ngân hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Phương Thảo |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 D6155T | 000004134 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |