Vốn lưu động và hiệu quả sử dụng vốn lưu động tại CTCP Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang / (Record no. 4557)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01103nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23007 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151412.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | D238P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Thị Phương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vốn lưu động và hiệu quả sử dụng vốn lưu động tại CTCP Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang / |
Statement of responsibility, etc. | Đào Thị Phương; Nguyễn Thị Kim Thoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 81 tr. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hệ thống hóa các vấn đề lý luận chung về vốn lưu động và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động trong doanh nghiệp. Phân tích thực trạng, đưa ra các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động tại CTCCP Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính ngân hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Kim Thoa |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 D238P | 000004138 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |