Nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay tại Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam, chi nhánh Huyện Chương Mỹ, Hà Nội / (Record no. 4555)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01472nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23005 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151412.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | D212P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Thị Thu Phượng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay tại Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam, chi nhánh Huyện Chương Mỹ, Hà Nội / |
Statement of responsibility, etc. | Đặng Thị Thu Phượng; Phạm Thị Phương Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 72 tr. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hệ thống hóa cơ sở lý luận về hoạt động cho vay của NHTM, xác định sự cần thiết của việc nâng cao chất lượng hoạt động cho vay tại NHTM. Phân tích, đánh giá thực trạng của hoạt động cho vay của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Huyện Chương Mỹ, từ đó tìm ra được những hạn chế còn tồn tại và nguyên nhân của những hạn chế. Đưa ra một số giải pháp giúp Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Huyện Chương Mỹ mở rộng hoạt động cho vay. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính ngân hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Phương Thảo |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 332 D212P | 000004161 | 12/03/2024 | 18/02/2021 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |