Phát triển dịch vụ thẻ tín dụng tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng Hải Việt Nam / (Record no. 4554)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01180nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23004 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151412.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | D212H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Hải Hiếu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phát triển dịch vụ thẻ tín dụng tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng Hải Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Đặng Hải Hiếu ; Đoàn Thị Nguyệt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 81 tr. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trên cơ sở phân tích, đánh giá thực trạng phát triển dịch vụ thẻ tín dụng tại Ngân hàng TMCP Hàng Hải, luận văn đã đưa ra những kết quả đạt được cũng như những tồn tại trong quá trình phát triển dịch vụ thẻ tín dụng, qua đó đề xuất một số kiến nghị và những giải pháp để phát triển dịch vụ thẻ tín dụng trong thời gian tới. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính ngân hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn, Thị Nguyệt |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 332 D212H | 000004115 | 12/03/2024 | 13/03/2023 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |