Hoàn thiện hoạt động marketing mix tại công ty cổ phần tập đoàn facom / (Record no. 4551)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00942nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23001 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151412.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | V97Y |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Yêu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện hoạt động marketing mix tại công ty cổ phần tập đoàn facom / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Thị Yêu; Phạm Thanh Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 78 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày về cơ sở lý luận về marketing mix, thực trạng hoạt động marketing mix của công ty cổ phần tập đoàn FACOM, đề xuất giải pháp hoàn thiện hoạt động marketing mix. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hoàn thiện hoạt động marketing mix |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thanh Thảo |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 658 V97Y | 000020976 | 06/05/2024 | 21/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |