Nâng cao chất lượng sản phẩm cho công ty trách nhiệm hữu hạn liên doanh Vinastone / (Record no. 4550)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01244nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23000 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151412.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | L46Y |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Yến |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao chất lượng sản phẩm cho công ty trách nhiệm hữu hạn liên doanh Vinastone / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Thị Yến; Nguyễn Phương Linh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 79 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trên cơ sở lý luận cơ bản về chất lượng sản phẩm của doanh nghiệp trong cơ chế thị trường, đề tài tập chung nghiên cứu hiện trạng chất lượng sản phẩm tại Công ty TNHH liên doanh Vinastone và tìm ra những tồn tại, khó khăn và những thuận lợi của công ty và đưa ra những biện pháp nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm đá của công ty. Tăng năng lực cạnh tranh của công ty trong thời gian tới. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nâng cao chất lượng sản phẩm |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Phương Linh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 L46Y | 000020975 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |