Giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản trị bán hàng tại công ty cổ phần vải sợi may mặc Nam Hà / (Record no. 4549)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01162nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22999 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151412.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | P491X |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Thanh Xuân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản trị bán hàng tại công ty cổ phần vải sợi may mặc Nam Hà / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Thị Thanh Xuân; Hoàng Thị Chuyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 82 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hệ thống hóa những lý luận cơ bản về hoạt động quản trị bán hàng trong doanh nghiệp. Tìm hiểu, phân tích thực trạng công tác quản trị bán hàng tại Công ty Cổ phần vải sợi may mặc Nam Hà. Đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản trị bán hàng tại Công ty Cổ phần vải sợi may mặc Nam Hà. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị bán hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thị Chuyên |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 P491X | 000023001 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |