Giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực tại công ty CP Evergreen Đầu tư / (Record no. 4548)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01173nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22998 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151412.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | L46X |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Thanh Xuân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực tại công ty CP Evergreen Đầu tư / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Thị Thanh Xuân; Mai Hoàng Thịnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 57 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trên cơ sở lý luận về quản trị nguồn nhân lực, luân văn đã phản ánh thực trạng nguồn nhân lực của Công ty Cổ Phần EVERGREEN Đầu Tư và nêu lên mặt tích cực, hạn chế trong công tác quản trị nguồn nhân lực tại công ty qua đó đề xuất những giải pháp nhằm hoàn thiện hoạt động quản lý và sử dụng nguồn nhân lực tại công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị nguồn nhân lực |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai, Hoàng Thịnh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 L46X | 000020986 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |