Nâng cao hiệu quả hoạt động marketing online tại công ty cổ phần công nghệ giáo dục Edtech Group (EDTE) / (Record no. 4543)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00987nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22993 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151412.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | T685T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Huyền Trang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao hiệu quả hoạt động marketing online tại công ty cổ phần công nghệ giáo dục Edtech Group (EDTE) / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thị Huyền Trang; Phạm Trung Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 79 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày về cơ sở lý luận marketing online trong kinh doanh, thực trạng, giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động marketing online tại công ty CP công nghệ giáo dục Edtech Group (EDTE). |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hoạt động marketing |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Trung Hải |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 658 T685T | 000020963 | 23/04/2024 | 18/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |