Một số giải pháp hoàn thiện văn hóa doanh nghiệp tại công ty cổ phần tập đoàn Hoa Sen ( Hoa Sen Group) / (Record no. 4539)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01250nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22989 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151412.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | L46T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Thu Trang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số giải pháp hoàn thiện văn hóa doanh nghiệp tại công ty cổ phần tập đoàn Hoa Sen ( Hoa Sen Group) / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Thị Thu Trang; Nguyễn Thị Huyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 58 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề tài nhằm tìm hiểu thực trạng Văn hóa doanh nghiệp tại Tập đoàn Hoa Sen, đồng thời làm rõ những điểm mạnh cũng như điểm yếu còn tồn tại trong nền văn hóa công ty. Trên cơ sở đó, đề tài đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện văn hóa của công ty cũng như nâng cao hiệu quả hoạt động của Tập đoàn thông qua xây dựng Văn hóa doanh nghiệp. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Một số giải pháp hoàn thiện văn hóa doanh nghiệp |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Huyền |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 L46T | 000020971 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |