Hoàn thiện công tác quản trị bán hàng tại công ty cổ phần công nghệ SAPO / (Record no. 4535)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01487nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22985 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151411.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thủy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện công tác quản trị bán hàng tại công ty cổ phần công nghệ SAPO / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Thủy; Nguyễn Thị Huyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 76 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hệ thống cơ sở lý luận về công tác quản trị bán hàng trong doanh nghiệp để làm cơ sở cho đề tài nghiên cứu. Phân tích thực trạng tại công ty cổ phần công nghệ Sapo để tìm ra điểm mạnh để phát huy và những điểm yếu để khắc phục, hạn chế. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản trị bán hàng tại công ty cổ phần công nghệ Sapo để tìm ra những cơ hội cần tận dụng và những nguy cơ cần né tránh. Phân tích ma trận SWOT để hình thành các giải pháp hoàn thiện công tác quản trị bán hàng tại công ty cổ phần công nghệ Sapo một cách hiệu quả. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hoàn thiện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị bán hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Huyền |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 N4994T | 000020961 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |