Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại công ty cổ phần xây dựng Hà Anh Tuấn / (Record no. 4532)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01353nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22982 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151411.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hoài Thu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại công ty cổ phần xây dựng Hà Anh Tuấn / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Hoài Thu; Nông Mai Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 76 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý luận và công tác đào tạo phát triển nguồn nhân lực: khái niệm , nhân tố ảnh hưởng, các phương pháp đào tạo, nội dung công tác đào tạo. Thực trạng công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực của công ty cổ phần xây dựng Hà Anh Tuấn: khái quát chung, các nhân tố ảnh hưởng, thực trạng, đánh giá thực trạng. Một số kiến nghị hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hoàn thiện công tác đào tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát triển nguồn nhân lực |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nông, Mai Thanh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 N4994T | 000020964 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |