Thực trạng và giải pháp năng cao hiệu quả công tác tuyển dụng nhân sự tại công ty TNHH sản xuất và thương mại Thông Chắc / (Record no. 4531)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01107nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22981 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151411.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thực trạng và giải pháp năng cao hiệu quả công tác tuyển dụng nhân sự tại công ty TNHH sản xuất và thương mại Thông Chắc / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Thu; Nguyễn Thị Thu Trang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 64 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phân tích thực trạng công tác tuyển dụng nhân sự tại Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Thông Chắc. Từ đó đưa ra một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng công tác tuyển dụng nhân sự tại Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Thông Chắc. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tuyển dụng nhân sự |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thu Trang |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 N4994T | 000023008 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |