Luật kế toán, luật kiểm toán nhà nước và các văn bản hướng dẫn thi hành / (Record no. 453)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01204nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14099 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221900.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 395.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 343.597 |
Item number | V97T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Tươi |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Luật kế toán, luật kiểm toán nhà nước và các văn bản hướng dẫn thi hành / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Tươi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 300 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu nội dung cơ bản về luật kế toán (có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2017) và các quy định mới về quy trình mua sắm hàng hoá, chế độ quản lý, sử dụng tài sản nhà nước, công tác quản lý, thanh toán và quyết toán vốn ngân sách nhà nước; chế độ kiểm soát, thanh tra Tài chính trong và ngoài ngân sách nhà nước; chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kế toán và kiểm toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luật kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luật kiểm toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Pháp luật |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Luật pháp |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 395000.00 | 343.597 V97T | 000000107 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 395000.00 | 343.597 V97T | 000000987 | 12/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 395000.00 | 343.597 V97T | 000001388 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |