Hoàn thiện công tác đãi ngộ nhân sự tại công ty cổ phần đầu tư WINPRO / (Record no. 4525)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01213nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22975 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151411.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | L46T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Thảo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện công tác đãi ngộ nhân sự tại công ty cổ phần đầu tư WINPRO / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Thị Thảo; Vũ Văn Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 72 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phân tích đánh giá thực trạng công tác đãi ngộ nhân sự tại Công ty Cổ phần Đầu tư Winpro. Từ đó đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác đãi ngộ, giúp ban lãnh đạo công ty nhìn nhận và nắm bắt một cách tường tận vấn đề để có chiến lược quản trị nhân sự và những chính sách đãi ngộ nhân sự phù hợp với công ty trong xu thế hội nhập kinh tế quốc tế. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hoàn thiện công tác đãi ngộ nhân sự |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Văn Giang |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 L46T | 000023016 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |