Một số giải pháp tạo động lực làm việc cho người lao động tại công ty trách nhiệm hữu hạn Decor Paint / (Record no. 4524)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01557nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22974 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151411.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | H6508T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thị Thanh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số giải pháp tạo động lực làm việc cho người lao động tại công ty trách nhiệm hữu hạn Decor Paint / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Thị Thanh; Nguyễn Thị Thu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 77 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề tài được thực hiện nhằm mục đích đưa ra các giải pháp cụ thể cho công tác tạo động lực cho người lao động tại Công ty TNHH Decor Paint trên cơ sở nghiên cứu lý thuyết về tạo động lực trong lao động. Tổng hợp và hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về tạo động lực cho người lao động.Thực trạng động lực làm việc của người lao động tại Công ty TNHH Decor Paint Nhận diện được nguyên nhân gây ra việc giảm động lực làm việc người lao động tại Công ty TNHH Decor Paint. Đề xuất một số giải pháp nhằm tạo động lực làm việc cho người lao động tại Công ty TNHH Decor Paint. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Một số giải pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tạo động lực làm việc |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thu |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 H6508T | 000020962 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |