Phát triển nguồn nhân lực tại công ty cổ phần đầu tư và thương mại Phú Hưng / (Record no. 4523)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01048nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22973 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151411.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | V97Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Hữu Quỳnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phát triển nguồn nhân lực tại công ty cổ phần đầu tư và thương mại Phú Hưng / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Hữu Quỳnh; Trần Mạnh Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 85 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày về cở sở lý luận về phát triển nguồn nhân lực trong doanh nghiệp, thực trạng phát triển nguồn nhân lực tại công ty CPĐT và Thương Mại Phú Hưng, đề xuất giải pháp khắc phục điểm yếu của doanh nghiệp trong quản trị nguồn nhân lực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát triển nguồn nhân lực |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Mạnh Hùng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 V97Q | 000020977 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |