Hoàn thiện các chính sách marketing cho nhà máy bê tông Việt Nhật chi nhành Quảng Thịnh / (Record no. 4522)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01001nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22972 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151411.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | N4994Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Quỳnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện các chính sách marketing cho nhà máy bê tông Việt Nhật chi nhành Quảng Thịnh / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Quỳnh; Trần Việt Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 66 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hệ thống cơ sở lý luận chính sách marketing. Phân tích thực trạng, đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện chính sách marketing cho sản phẩm bê tông của nhà máy bê tông Việt Nhật chi nhánh Quảng Thịnh. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính sách marketing |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Việt Dũng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 N4994Q | 000020985 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |