Hoàn thiện hoạt động tiêu thụ sản phẩm chocopie dark của công ty trách nhiệm hữu hạn thực phẩm orion vina / (Record no. 4521)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01292nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22971 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151411.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | L46Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Quỳnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện hoạt động tiêu thụ sản phẩm chocopie dark của công ty trách nhiệm hữu hạn thực phẩm orion vina / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Thị Quỳnh; Nguyễn Thị Phượng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 63 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Luận văn mô tả và phân tích các chiến lược và chính sách tiêu thụ sản phẩm của công ty TNHH Thực phẩm Orion Vina giai đoạn 2017-2019 và đánh giá hoạt động tiêu thụ sản phẩm của công ty TNHH Thực phẩm Orion Vina trên các chỉ tiêu kết quả và hiệu quả qua đó đề xuất giải pháp nhằm nâng cao khả năng tiêu thụ sản của công ty TNHH Thực phẩm Orion Vina trên thị trường toàn quốc và ở thị trường thành phố HN. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiêu thụ sản phẩm |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Phượng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 L46Q | 000020979 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |