Hoàn thiện hoạt động tiêu thụ sản phẩm giấy ăn và giấy vệ sinh tại công ty cổ phần đầu tư thương mại Thăng Hoa / (Record no. 4517)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01354nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22967 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151411.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | N4994N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quang Ninh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện hoạt động tiêu thụ sản phẩm giấy ăn và giấy vệ sinh tại công ty cổ phần đầu tư thương mại Thăng Hoa / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Quang Ninh; Nguyễn Thị Phượng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 74 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày Cơ sở lý luận chung về hoạt động tiêu thụ sản phẩm tại doanh nghiệp: lý luận chung, nội dung của hoạt động tiêu thụ sản phẩm, chỉ tiêu đánh giá, yếu tố ảnh hưởng. Thực trạng hoạt động tiêu thụ sản phẩm tại Công ty Cổ phần ĐT&TM Thăng Hoa: giới thiệu chung về sứ mệnh công ty, cơ cấu bộ máy tổ chức, tiềm lực công ty. Giải pháp hoàn thiện hoạt động tiêu thụ sản phẩm tại Công ty Cổ phần ĐT&TM Thăng Hoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hoạt động tiêu thụ sản phẩm |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Phượng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 N4994N | 000023026 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |