Một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị nhân lực tại công ty TNHH sản xuất thương mại và dịch vụ Hưng Thịnh Phát / (Record no. 4515)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01237nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22965 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151411.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | N4994N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Nhài |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị nhân lực tại công ty TNHH sản xuất thương mại và dịch vụ Hưng Thịnh Phát / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Nhài; Nguyễn Thị Thái Thủy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 75 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp nhằm phát triển nhân lực để đáp ứng nhu cầu thu hút được nhân tài và đồng thời phải kích thích, động viên đội ngũ nhân viên hiện tại phấn đấu học tập nâng cao trình độ và tận tâm với công việc, gắn bó lâu dài với công ty. Các giải pháp nhằm thu hút, đảo tạo và duy trì nhân lực. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị nhân lực |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thái Thủy |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 N4994N | 000020992 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |