Hoàn thiện hoạt động tiêu thụ sản phẩm của công ty cổ phần ICHECK / (Record no. 4514)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01432nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22964 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151411.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | N4994N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Ngọt |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện hoạt động tiêu thụ sản phẩm của công ty cổ phần ICHECK / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Ngọt; Nguyễn Thị Phượng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 59 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hệ thống hóa và làm rõ những lý luận cơ bản về hoàn thiện hoạt động tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp kinh doanh tem chống giả, tem bảo hành và tem chống tràn hàng. Phân tích, đánh giá thực trạng hoạt động tiêu thụ sản phẩm tem chống giả, tem bảo hành và tem chống tràn hàng của Công ty Cổ phần iCheck để từ đó rút ra những thành tựu đã đạt được và những mặt còn hạn chế. Trên cơ sở lý luận và thực tiễn đưa ra một số giải pháp nhằm đẩy mạnh hoạt động tiêu thụ sản phẩm của công ty trong thời gian tới. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hoàn thiện hoạt động tiêu thụ sản phẩm |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Phượng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 N4994N | 000023025 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |