Luật hấp dẫn - Bí mật tối cao / (Record no. 451)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01100nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14097 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134201.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 69.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 294.344 |
Item number | Su42S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Sujeera, Som |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Luật hấp dẫn - Bí mật tối cao / |
Statement of responsibility, etc. | Som Sujeera; Diệu Hằng - dịch; Hồng Tú - h.đ. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 15 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Từ điển bách khoa, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 217 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giải thích rõ ràng về tác động của luật hấp dẫn dựa trên cả tư tưởng của tâm lý học hiện đại và sự thấu đạt những giáo lý của đạo Phật, khuyến khích con người quan tâm hơn đến suy nghĩ của bản thân, khẳng định sức mạnh của cảm xúc trong trí óc con người |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo Phật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo lí |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Tôn giáo |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tôn giáo |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Diệu Hằng |
Relator term | Dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồng Tú |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 69000.00 | 5 | 294.344 Su42S | 000001116 | 15/07/2024 | 10/07/2023 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 69000.00 | 2 | 294.344 Su42S | 000000365 | 12/07/2024 | 27/04/2021 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 69000.00 | 2 | 294.344 Su42S | 000001664 | 04/04/2025 | 21/03/2025 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |