Một số giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ tại Công ty cổ phần chứng khoán Tân Việt / (Record no. 4508)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01374nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22958 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151410.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | L9789M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu, Thị Diễm My |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ tại Công ty cổ phần chứng khoán Tân Việt / |
Statement of responsibility, etc. | Lưu Thị Diễm My ; Người hướng dẫn : Đỗ Thị Hường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VIII, 72 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khóa luận làm sáng tỏ cơ sở lý luận về công tác đào tạo và phát trIển nguồn nhân lực trong điều kiện của Công ty Cổ phần In Sao Việt hiện nay và phân tích, đánh giá thực trạng công tác đào tạo cũng như phân tích những nguyên nhân sâu xa dẫn đến những tồn tại này qua đó đưa ra một số biện pháp nhằm hoàn thiện công tác đào tạo và phát trIển nguồn nhân lực cho Công ty Cổ phần In Sao Việt. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát triển nguồn nhân lực |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Thị Hường |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 L9789M | 000020987 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |