Giải pháp mở rộng tiêu thụ sản phẩm kính an toàn tại công ty cổ phần kính an toàn Việt Nhật / (Record no. 4506)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01005nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22956 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151410.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | T7364L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Khánh Linh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải pháp mở rộng tiêu thụ sản phẩm kính an toàn tại công ty cổ phần kính an toàn Việt Nhật / |
Statement of responsibility, etc. | Trịnh Khánh Linh; Người hướng dẫn : Nguyễn Thị Chi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 64 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý luận hoạt động tiêu thụ sản phẩm trong doanh nghiệp, thực trạng, giải pháp mở rộng tiêu thụ sản tại công ty CP kính an toàn Việt Nhật. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải pháp mở rộng tiêu thụ sản phẩm |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Chi |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 T7364L | 000023004 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |