Một số giải pháp năng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại công ty TNHH Duy Dũng / (Record no. 4504)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00990nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22954 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151410.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | N4994L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Linh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số giải pháp năng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại công ty TNHH Duy Dũng / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Linh; Vũ Văn Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 75 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý luận về hiệu quả sản xuất kinh doanh Phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh tại Công ty TNHH Duy Dũng. Một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH Duy Dũng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sản xuất kinh doanh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Văn Giang |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 N4994L | 000020983 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |