Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại công ty TNHH HBC Việt Nam / (Record no. 4500)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01272nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22950 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151410.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | P491L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Thúy Lành |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại công ty TNHH HBC Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Thị Thúy Lành; Nguyễn Thị Thu Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 72 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trên cơ sở nghiên cứu những lý luận cơ bản, chung nhất về công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực trong Công ty TNHH HBC VIETNAM, đề tài tập trung vào việc nghiên cứu, phân tích, đánh giá thực trạng công tác đào tạo tại Công ty. Từ đó, đề xuất những giải pháp góp phần vào việc hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại Công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hoàn thiện công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thu Hương |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 P491L | 000023021 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |