Giải pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại công ty TNHH dịch vụ và thương mại SE Hà Nội / (Record no. 4498)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01155nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22948 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151410.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | P491H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Thu Huyền |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại công ty TNHH dịch vụ và thương mại SE Hà Nội / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Thị Thu Huyền; Lưu Khánh Cường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 80 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề tài tập trung nghiên cứu, tìm hiểu cơ cấu tổ chức, tình hình nhân lực tại công ty. Dựa trên cơ sở thực tế công tác quản lý, đưa ra những nhận xét, đánh giá và kiến nghị nhằm nâng cao chất lượng và hoàn thiện việc quản trị nhân lực tại công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại SE Hà Nội. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công tác quản trị nhân lực |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu, Khánh Cường |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 P491H | 000020997 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |