Hoàn thiện công tác quản trị bán hàng tại công ty TNHH đầu tư xây dựng và phát triển thương mại Tiến Đạt / (Record no. 4492)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01332nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22942 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151410.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hảo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện công tác quản trị bán hàng tại công ty TNHH đầu tư xây dựng và phát triển thương mại Tiến Đạt / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Hảo; Nguyễn Tiến Mạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 60 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý luận về quản trị bán hàng trong doanh nghiệp: tổng quan về bán hàng, quản trị bán hàng. Thực trạng công tác quản trị bán hàng tại công ty TNHH đầu tư xây dựng và phát triển thương mại Tiến Đạt: khái niệm chung, các đặc điểm chủ yếu, thực trạng hoạt động. Một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản trị bán hàng tại công ty TNHH đầu tư xây dựng và phát triển thương mại Tiến Đạt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hoàn thiện công tác quản trị bán hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Tiến Mạnh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 N4994H | 000020994 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |