Phát triển thương mại điện tử tại công ty TNHH Thiết bị cơ điện Trường Phát / (Record no. 4490)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01357nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22940 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151410.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | D6496H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Thị Thúy Hằng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phát triển thương mại điện tử tại công ty TNHH Thiết bị cơ điện Trường Phát / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Thị Thúy Hằng; Trần Hoàng Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 77 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu về thế nào là TMĐT, các hình thức, chức năng, nội dung và vai trò của TMĐT; Tìm hiểu các nhân tố vi mô và vĩ mô ảnh hưởng đến sự phát triển TMĐT 3 của doanh nghiệp trong thời kỳ hội nhập; Học hỏi kinh nghiệm phát triển TMĐT của một số doanh nghiệp cùng ngànhvà rút ra bài học cho Công ty Trường Phát; Thực trạng phát triển TMĐT tại công ty TNHH thiết bị cơ điện Trường Phát và tìm ra các định hướng và giải pháp phát triển TMĐT tại công ty Trường Phát. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát triển thương mại điện tử |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hoàng Long |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 D6496H | 000020996 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |