Công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực của công ty cổ phần tư vấn đầu tư và xây lắp Thăng Long / (Record no. 4486)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01219nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22936 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151410.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | L46H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thanh Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực của công ty cổ phần tư vấn đầu tư và xây lắp Thăng Long / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Thanh Hà; Vũ Thị Kim Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 72 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tóm lược những lý luận cơ bản về công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực đồng thời đề ra những giải pháp nhằm hoàn thiện công tác tổ chức đào tạo, đánh giá công tác thực hiện, tìm ra những tồn tại và đưa ra 1 số giải pháp nâng cao hiệu quả nhân lực của Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây lắp Thăng Long. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công tác đào tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát triển nguồn nhân lực |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Kim Thanh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 L46H | 000023007 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |