Hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại công ty trách nhiệm hữu hạn youngone Nam Định / (Record no. 4484)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01064nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22934 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151410.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | M28D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai, Thị Hồng Duyên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại công ty trách nhiệm hữu hạn youngone Nam Định / |
Statement of responsibility, etc. | Mai Thị Hồng Duyên; Vũ Thị kim Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 67 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu thực trạng công tác quản trị nhân lực tại công ty TNHH Youngone Nam Định, từ đó đưa ra các đề xuất, kiến nghị, biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại công ty. Hệ thống hóa cơ sở lý luận về công tác quản trị nhân lực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị nhân lực |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Kim Thanh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 M28D | 000020981 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |