Nâng cao hiệu quả công tác quản trị bán hàng tại Công ty TNHH thương mại Thiên Ân Việt Nam / (Record no. 4480)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01301nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22930 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151410.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | N4994C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Chinh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao hiệu quả công tác quản trị bán hàng tại Công ty TNHH thương mại Thiên Ân Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Chinh; Nguyễn Tiến Mạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 79 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý luận của hoạt động quản trị bán hàng: tổng quan, quy trình bán hàng, hoạt động quản trị bán hàng, khái niệm khác. Thực trạng công tác quản trị bán hàng tại Công ty TNHH thương mại Thiên Ân Việt Nam: Giới thiệu, sơ lược về tình hình hoạt động, thực trạng hoạt động.... Giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản trị bán hàng cho công ty TNHH thương mại Thiên Ân Việt Nam (TAVN). |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nâng cao hiệu quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị bán hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Tiến Mạnh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 658 N4994C | 000020965 | 08/05/2024 | 04/04/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |