Lý thuyết xác suất / (Record no. 448)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01325nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14094 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221900.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2016 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 65.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 519.2 |
Item number | N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Duy Tiến |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lý thuyết xác suất / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Lí thuyết xác suất |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thư bảy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 395 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày lí thuyết mô hình xác suất rời rạc, không gian xác suất tổng quát, biến ngẫu nhiên và hàm phân phối, các số đặc trưng của biến ngẫu nhiên, sự hội tụ của dãy biến ngẫu nhiên và phân phối, hàm đặc trưng, các định lí giới hạn theo phân phối của tổng các biến ngẫu nhiên độc lập, tổng các biến ngẫu nhiên độc lập và luật số lớn, Martingale với thời gian rời rạc, xích Markov với thời gian rời rạc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bài tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lý thuyết xác suất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thống kê toán học |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học tự nhiên |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Toán học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Khoa học dữ liệu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 65000.00 | 2 | 519.2 N4994T | 000000920 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 29/06/2023 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 65000.00 | 519.2 N4994T | 000000051 | 12/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 65000.00 | 519.2 N4994T | 000001353 | 26/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |