Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty trách nhiệm hữu hạn kỹ thuật Etech Việt Nam / (Record no. 4478)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01169nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22928 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151410.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | D6155A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Thị Ngọc Ánh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty trách nhiệm hữu hạn kỹ thuật Etech Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Đinh Thị Ngọc Ánh; Vũ Đình Chuẩn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 72 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Luận văn hệ thống hóa cơ sở lý luận chung về hiệu quả kinh doanh trong doanh nghiệp. Hai là, phân tích thực trạng hiệu quả kinh doanh, đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh trong công ty TNHH Kỹ thuật ETECH Việt Nam. Ba là, đưa ra một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh cho công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hoạt động kinh doanh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Đình Chuẩn |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 658 D6155A | 000020955 | 12/03/2024 | 16/02/2023 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |