Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động marketing tại công ty TNHH Đầu tư Hà Nam / (Record no. 4474)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01592nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22924 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151409.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.8 |
Item number | T685Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Khắc Đức |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động marketing tại công ty TNHH Đầu tư Hà Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Khắc Đức; Nguyễn Thị Hoài |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 73 tr. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khóa luận tập trung phân tích, đánh giá thực trạng marketing của công ty TNHH Đầu tư Hà Nam, từ đó tìm ra ưu điểm, nhược điểm của công ty, đồng thời trên cơ sở lý luận về hoạt động marketing để đưa ra những giải pháp nhằm hoàn thiện hệ thông marketing của công ty. Hệ thống hóa các vấn đề cơ bản về marketing hiện đại làm nền tảng để phân tích thực trạng hoạt động marketing tại Công ty và đề ra giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động marketing tại Công ty. Phân tích môi trường vi mô và vĩ mô, hoạt động kinh doanh và hoạt động markting của Công ty . Tìm ra những giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động marketing tại Công ty TNHH Đầu Tư Hà Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị kinh doanh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hoài |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 658.8 T685Đ | 000022148 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |