Kế toán quá trình mua bán hàng và công nợ phải thu trên phần mềm kế toán tại Công ty TNHH Phát triển công nghiệp Hải Hùng / (Record no. 4473)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01079nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22923 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151409.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | T7364T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Thị Trang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán quá trình mua bán hàng và công nợ phải thu trên phần mềm kế toán tại Công ty TNHH Phát triển công nghiệp Hải Hùng / |
Statement of responsibility, etc. | Trịnh Thị Trang; Ngô Bỉnh Duy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 68 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về công ty TNHH phát triển Công nghiệp Hải Phòng. Phân tích thực trạng từ đó đưa ra một số giải pháp nhằm hoàn thiện quá trình bán hàng và công nợ phải thu trên phần mềm kế toán Bravo tại công ty TNHH phát triển Công nghiệp Hải Phòng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Bỉnh Duy |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 657 T7364T | 000022166 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |