Kế toán tài sản cố định tại Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Miên Đức / (Record no. 4472)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01318nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22922 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151409.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | L16T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lâm, Văn Thủy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán tài sản cố định tại Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Miên Đức / |
Statement of responsibility, etc. | Lâm Văn Thủy; Ngô Bỉnh Duy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 68 tr. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | TSCĐ là yếu tố tham gia vào nhiều quá trình kinh doanh của doanh nghiệp, TSCĐ ảnh hưởng trực tiếp đến việc tính giá, xác định chi phí, và xác định kết quả kinh doanh của doanh nghiệp. Khóa luận tập trung nghiên cứu thực trạng công tác kế toán TSCĐ tại Công Ty Tổng quan chung về công ty Phương pháp thu thập số liệu có liên quan. Phương pháp kế thừa các chọn lọc các tài liệu có sẵn. Phương pháp trao đổi với người có kinh nghiệm,tìm hiểu các thông tư,nghị định,chế độ kế toán hiện hành |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Bỉnh Duy |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 657 L16T | 000022168 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |