Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần A Vị Việt / (Record no. 4470)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01606nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22920 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151409.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | T685T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hoài Thu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần A Vị Việt / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Hoài Thu; Nguyễn Thị Thu Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 147tr |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khóa luận tập trung tìm hiểu công tác kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần A Vị Việt. Đưa ra những đánh giá nhận xét về thực tế công tác kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty. Bước đầu đề xuất một số biện pháp góp phần hoàn thiện công tác kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động mua bán. Tập trung nghiên cứu tình hình công ty và thực trạng công tác kế toán xác định kết quả kinh doanh trong tháng 01 năm 2019. Tập hợp chi phí hoạt động kinh doanh như: Giá vốn hàng bán, chi phí tài chính, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, chi phí khác.Tập hợp doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ, doanh thu hoạt động tài chính, thu nhập khác. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán; |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thu Hà |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 657 T685T | 000022165 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |