Kế toán nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ tại công ty Cổ phần đầu tư BIC Việt Nam / (Record no. 4468)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01351nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22915 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151409.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | D6155H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Thị Thu Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ tại công ty Cổ phần đầu tư BIC Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Đinh Thị Thu Hà; Trần Phương Thúy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 109 tr. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khảo sát thực trạng kế toán NVL, CCDC tại Công ty cổ phần đầu tư BIC Việt Nam để tìm ra những ưu điểm và tồn tại trong công tác kế toán NVL, CCDC tại đơn vị khảo sát. Từ đó tổng kết đánh giá tình hình thực hiện và mức độ đáp ứng yêu cầu của nhà quản trị về công tác kế toán NVL, CCDC. Trên cơ sở thực trạng trên, luận văn đề xuất một số giải pháp hoàn thiện kế toán NVL, CCDC tại Công ty, Sử dụng dữ liệu kế toán tháng 6 năm 2019 của Công ty cổ phần đầu tư BIC Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán; |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Phương Thúy |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 657 D6155H | 000022155 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |